KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI TALKFIRST
KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI TALKFIRST
26. How much do I owe for the medical services I received?
Tôi cần chi trả bao nhiêu cho các dịch vụ y tế?
27. What portion of the bill is covered by my insurance?
Bảo hiểm của tôi được chi trả những phần nào?
28. Does the hospital have a price subsidy policy for patients?
Bệnh viện có áp dụng chính sách trợ giá nào cho bệnh nhân không?
29. When is the deadline for payment?
Kỳ hạn thanh toán của tôi là khi nào?
30. Could you please check my follow-up appointment schedule for me?
Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi lịch tái khám nhé.
Trên đây là 30 mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn diễn giải chính xác vấn đề sức khoẻ mình đang gặp phải và nhận được tư vấn, thăm khám hiệu quả của bác sĩ. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.
6. I've been experiencing persistent headaches and dizziness, especially when standing up and sitting down.
Tôi thường xuyên bị đau đầu và chóng mặt, đặc biệt là khi đứng lên ngồi xuống.
7. My throat has been sore and I've had a cough throughout the past week.
Cổ họng của tôi đau rát và tôi bị ho suốt tuần qua.
8. I've been having dull, aching pain in my lower back for the past two weeks.
Tôi bị đau âm ỉ ở vùng thắt lưng khoảng 2 tuần nay.
9. I've been having abdominal discomfort, characterized by bloating, indigestion and heartburn.
Tôi cảm thấy khó chịu ở bụng, đặc trưng là đầy hơi, khó tiêu và ợ nóng.
10. My blood pressure has increased abnormally and my menstrual cycle is irregular. I think I may have a thyroid disorder.
Huyết áp của tôi tăng bất thường và rối loạn kinh nguyệt. Tôi nghĩ mình có thể đã mắc bệnh lý tuyến giáp.
16. Doctor, can you explain to me the meaning of these indicators?
Thưa bác sĩ, các chỉ số này có ý nghĩa như thế nào?
17. Based on these results, how should I proceed with treatment?
Dựa trên kết quả này, tôi nên tiến hành điều trị theo hướng nào?
18. I have a family history of a genetic condition, can I be treated following this protocol?
Tôi có tiền sử bệnh di truyền, tôi có thể điều trị theo phác đồ này không?
19. What should I abstain from, and how should I modify my lifestyle and activities?
Tôi cần kiêng khem những gì và thay đổi lối sống sinh hoạt như thế nào?
20. How long until my condition progresses or improves?
Tình trạng bệnh của tôi sẽ tiến triển hoặc cải thiện trong bao lâu?
1. Hi, I'd like to check in for my appointment. My patient code is 8790.
Xin chào, tôi muốn kiểm tra lịch khám của mình. Mã bệnh nhân của tôi là 8790.
2. Can you check if my insurance covers today's visit?
Bạn có thể kiểm tra xem bảo hiểm của tôi có chi trả cho lần khám này không?
3. What documents do I need to bring for today's appointment?
Tôi cần mang theo những giấy tờ gì khi đến buổi hẹn hôm nay?
4. How long is the expected wait time for my appointment?
Thời gian chờ khám của tôi dự kiến là bao lâu?
5. Could you guide me on where to drop off my lab samples?
Bạn có thể hướng dẫn tôi nơi gửi mẫu phòng thí nghiệm không?
21. How much does this medication cost?
22. I want to buy prescription medication. Can you please assist and provide guidance?
Tôi muốn mua thuốc theo đơn, bạn tư vấn giúp tôi nhé.
23. I'm looking for dietary supplements to boost my health. Can you suggest some products for me?
Tôi muốn tìm các thực phẩm chức năng bồi bổ sức khỏe. Bạn có thể giới thiệu một số sản phẩm không?
24. Could you provide some instructions on how to take this medication?
Bạn có thể hướng dẫn tôi cách sử dụng thuốc này?
25. Does this medicine have any side effects?
Thuốc này có tác dụng phụ nào không?
11. Can you guide me on how to take a test sample?
Bạn có thể hướng dẫn tôi cách lấy mẫu xét nghiệm không?
12. Can you explain the process of receiving and interpreting the test results?
Bạn có thể giải thích quy trình tiếp nhận và thông báo kết quả xét nghiệm giúp tôi không?
13. Do I need to take note of anything before the test, such as fasting or urinating beforehand?
Tôi có cần lưu ý gì trước khi xét nghiệm như nhịn ăn hoặc đi tiểu trước không?
14. How long will it take to get the results of the tests?
Sẽ mất bao lâu để có kết quả xét nghiệm?
15. Is there anything I should avoid or any activities I need to limit post-testing?
Có điều gì tôi nên tránh hoặc hoạt động nào cần hạn chế sau khi xét nghiệm không?
Sau đây là 3 đoạn hội thoại mẫu, giúp các bạn dễ hình dung hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện.
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 1:
Receptionist: Good morning. How can I help you?
(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì?)
Patient: I need to see a doctor in gastroenterology.
(Tôi cần gặp bác sĩ khoa tiêu hóa)
Receptionist: Do you have an appointment?
Patient: No… but it is quite urgent. I’ve got diarrhoea for 2 days.
(Chưa. Nhưng nó khá khẩn cấp. Tôi đã bị tiêu chảy 2 ngày nay)
Receptionist: Oh. It’s bad. Let me check. Luckily, there is a doctor that’s ready to see you now.
(Tệ quá. Để tôi kiểm tra. May mắn là có một bác sĩ có thể sẵn sàng gặp bạn bây giờ)
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 2:
Doctor: Good morning, what’s troubling you? Where does it hurt?
(Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế? Bạn đau ở đâu?)
Patient: I’ve been having an awful stomach recently.
(Tôi bị đau bụng rất nặng gần đây)
Doctor: Don’t worry. Let me examine you. Does it hurt when I press here?
(Đừng lo. Để tôi khám cho bạn. Nó có đâu khi tôi ấn vào đây không?)
Patient: Yes, a little bit. But it hurts badly on the upper left.
(Có một chút. Nhưng tôi đau hơn ở phía trên bên trái)
Doctor: I’m going to give you an injection to ease your paint first. Then I will prescribe you some antibiotics, you are having gastritis.
(Tôi sẽ cho bạn một mũi tiêm giảm đau trước. Sau đó sẽ kê cho bạn một vài liều thuốc kháng sinh, bạn đang bị viêm dạ dày)
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 3:
Doctor: Good morning, what’s bothering you?
(Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế?)
Patient: I’ve got very little energy and I’m having difficulty breathing.
(Gần đây tôi thấy kiệt sức và khó thở)
Doctor: Are you on any sort of medication?
(Bạn có đang dùng thuốc nào không)
Doctor:So, do you have any other symptoms recently?
(Vậy bạn có triệu chứng nào khác gần đây không?)
Patient: I’ve had a sore throat since 2 days ago.
(Tôi bị đau họng từ 2 ngày trước)
Doctor: Okay. I will test your blood pressure and you also need to have a blood test.Then, I’m going to prescribe you some antibiotics.
(Được rồi, tôi sẽ đo huyết áp của bạn và bạn cũng cần thử máu nữa. Sau đó, tôi sẽ kê thuốc kháng sinh cho bạn.)
Mỗi chủ đề lại có một lượng từ vựng rất lớn, đòi hỏi các bạn nỗ lực luyện tập hằng ngày để có thể ghi nhớ và ứng dụng chúng thành thạo. Ngoài ra thì việc học nghe, học phát âm cũng là một phần không thể thiếu. Hãy xem thử một số phương pháp tự ôn luyện cực hiệu quả sau đây nhé.
Luyện nghe và cách dùng câu chữ qua video, phim truyện, bài hát
Internet là một kho tàng khổng lồ và đặc biệt có ích trong phương pháp này. Các bạn có thể học tiếng Anh qua bài hát, video, kết hợp đọc phụ đề (subtitle) bằng tiếng Anh (khi đã quen hơn) để biết cách người bản xứ phát âm, nhấn nhá,… như thế nào. Vậy là vừa lên trình Nghe, vừa lên trình Nói một lúc. Một số website có bật song song phụ đề Việt Anh, rất tiện lợi cho người học.
Phương pháp này còn giúp người học giải trí, thư giãn song song với việc thu nạp từ vựng khi học tiếng Anh.
Để nói giỏi thì cách duy nhất đó là nói thật nhiều. Bạn có thể tự học tiếng Anh giao tiếp bằng cách nhẩm theo người bản xứ trong các clip, cũng có thể đọc to các tài liệu thành tiếng hoặc tự nghĩ ra câu hỏi và tự trả lời lúc rảnh. Chú ý đọc chậm, rõ âm và đừng quên ghi âm lại giọng đọc của mình để phát hiện ra lỗi sai nhé! Thêm vào đó, hãy cố áp dụng những từ vựng mới học được vào trong bài nói. Thay vì dùng “I like” suốt, bạn có thể thay đổi bằng “I’m a big fan of” hay “I’m interested in”. Dần dần, từ vựng của bạn sẽ nâng cao hơn và khả năng diễn đạt còn tốt hơn nữa.
Tìm kiếm một người “đồng chí” để luyện phản xạ
Nếu có thể, hãy tìm cho mình một người đồng hành, hoặc một thầy giáo để giúp bạn luyện phản xạ và sửa lỗi hằng ngày. Cách này sẽ giúp bạn tiến bộ rất nhanh.
Mong rằng qua bài viết trên, kho tiếng Anh của bạn đã được nạp thêm những mẫu câu và từ vựng cực kì thông dụng và hữu ích về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện, cũng như biết thêm về phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Step Up chúc bạn học thật tốt và sớm tiến bộ vượt bậc nhé!
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện giúp bạn trao đổi các vấn đề sức khoẻ một cách cụ thể và rõ ràng hơn với bác sĩ.
Đi khám chữa bệnh là một tình huống thường gặp trong đời sống hàng ngày. Khi tới phòng khám hoặc bệnh viện, bạn cần tiến hành các thủ tục đăng ký, lấy mẫu xét nghiệm, thăm khám với bác sĩ, lấy thuốc điều trị và thanh toán chi phí....Trong mỗi tình huống cần một số mẫu câu giao tiếp khác nhau. Toomva chia sẻ cùng bạn 30 mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện qua bài viết dưới đây.